Có 2 kết quả:

挂毯 guà tǎn ㄍㄨㄚˋ ㄊㄢˇ掛毯 guà tǎn ㄍㄨㄚˋ ㄊㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tapestry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tapestry

Bình luận 0